Trang chủ300763 • SHE
add
Ginlong Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,41 ¥ - 71,39 ¥
Phạm vi một năm
43,44 ¥ - 99,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,11 T CNY
Số lượng trung bình
16,48 Tr
Tỷ số P/E
30,96
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 320,68 Tr | 22,70% |
Thu nhập ròng | 263,30 Tr | -16,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | -19,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,06 Tr | 11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 1,67% |
Tổng tài sản | 20,00 T | -8,64% |
Tổng nợ | 10,90 T | -19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,30 Tr | -16,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 895,78 Tr | 10,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,79 Tr | 37,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -679,00 Tr | -181,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,87 Tr | -66,06% |
Dòng tiền tự do | 53,32 Tr | 111,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
4.467