Trang chủ300763 • SHE
add
Ginlong Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,02 ¥ - 82,82 ¥
Phạm vi một năm
43,44 ¥ - 99,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,51 T CNY
Số lượng trung bình
30,78 Tr
Tỷ số P/E
34,38
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 16,25% |
Chi phí hoạt động | 389,43 Tr | 19,75% |
Thu nhập ròng | 407,46 Tr | 22,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | 5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,60 Tr | 8,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,50 Tr | 38,15% |
Tổng tài sản | 20,26 T | -7,13% |
Tổng nợ | 11,41 T | -16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,46 Tr | 22,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 562,21 Tr | -6,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,51 Tr | 111,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -3.029,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -357,24 Tr | -131,46% |
Dòng tiền tự do | 465,76 Tr | 128,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
4.467