Trang chủ300762 • SHE
add
Jushri Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,55 ¥ - 32,60 ¥
Phạm vi một năm
17,20 ¥ - 33,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,41 T CNY
Số lượng trung bình
39,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,11 Tr | 86,92% |
Chi phí hoạt động | 99,23 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | -19,52 Tr | 50,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,89 | 73,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,89 Tr | 13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 0,18% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 7,18% |
Tổng nợ | 1,48 T | 25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,52 Tr | 50,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,48 Tr | 73,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,61 Tr | -192,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,45 Tr | -94,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,64 Tr | -410,85% |
Dòng tiền tự do | -92,91 Tr | 60,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
622