Trang chủ300758 • SHE
add
Anshan Hifichem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,41 ¥ - 14,33 ¥
Phạm vi một năm
11,60 ¥ - 18,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T CNY
Số lượng trung bình
11,49 Tr
Tỷ số P/E
49,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,14 Tr | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 71,69 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | 21,69 Tr | -52,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -49,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,81 Tr | -19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,57 Tr | -5,10% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 7,28% |
Tổng nợ | 1,93 T | 9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,69 Tr | -52,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,39 Tr | -75,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,77 Tr | -199,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,49 Tr | 85,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,35 Tr | -117,44% |
Dòng tiền tự do | 11,83 Tr | -83,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
2.115