Trang chủ300758 • SHE
add
Anshan Hifichem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,01 ¥ - 13,46 ¥
Phạm vi một năm
11,60 ¥ - 18,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T CNY
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
67,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 360,11 Tr | -13,32% |
Chi phí hoạt động | 68,47 Tr | 12,19% |
Thu nhập ròng | 20,91 Tr | -60,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -54,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,04 Tr | -28,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,91 Tr | 26,51% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 8,39% |
Tổng nợ | 1,94 T | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,91 Tr | -60,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,03 Tr | -25,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,42 Tr | 37,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,58 Tr | 66,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,40 Tr | 70,97% |
Dòng tiền tự do | -60,68 Tr | 13,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
2.115