Trang chủ300755 • SHE
add
Vats Liquor Chain Store Management JSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,99 ¥ - 18,64 ¥
Phạm vi một năm
13,41 ¥ - 23,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T CNY
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -35,70% |
Chi phí hoạt động | 95,31 Tr | -30,36% |
Thu nhập ròng | -254,93 Tr | -2.112,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,99 | -3.232,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,85 Tr | -146,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 31,81% |
Tổng tài sản | 5,07 T | -26,43% |
Tổng nợ | 2,07 T | -34,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,93 Tr | -2.112,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 438,61 Tr | 231,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -101,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,57 Tr | -168,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,71 Tr | 704,10% |
Dòng tiền tự do | 701,61 Tr | 242,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.372