Trang chủ300753 • SHE
add
Jiangsu Apon Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,85 ¥ - 22,20 ¥
Phạm vi một năm
9,71 ¥ - 24,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T CNY
Số lượng trung bình
8,57 Tr
Tỷ số P/E
503,22
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,29 Tr | -11,04% |
Chi phí hoạt động | 65,79 Tr | -3,93% |
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | -226,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,34 | -242,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | -38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,59 Tr | -8,27% |
Tổng tài sản | 840,59 Tr | 0,36% |
Tổng nợ | 143,13 Tr | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | -226,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,38 Tr | -115,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | -146,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 41,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,28 Tr | -360,90% |
Dòng tiền tự do | -47,38 Tr | -18,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
590