Trang chủ300753 • SHE
add
Jiangsu Apon Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,59 ¥ - 27,71 ¥
Phạm vi một năm
14,78 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
6,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,48 Tr | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 55,19 Tr | -18,19% |
Thu nhập ròng | 7,89 Tr | 255,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 259,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 Tr | 269,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,67 Tr | -8,72% |
Tổng tài sản | 839,64 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 153,56 Tr | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,89 Tr | 255,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 Tr | 91,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | 18,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,99 Tr | -274,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,20 Tr | 67,29% |
Dòng tiền tự do | -7,82 Tr | 83,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
608