Trang chủ300751 • SHE
add
Suzhou Maxwell Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ¥ - 108,50 ¥
Phạm vi một năm
64,60 ¥ - 142,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,51 T CNY
Số lượng trung bình
9,26 Tr
Tỷ số P/E
34,96
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | -25,15% |
Chi phí hoạt động | 464,57 Tr | -12,40% |
Thu nhập ròng | 231,77 Tr | 15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 54,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,12 Tr | 29,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 0,78% |
Tổng tài sản | 23,08 T | -5,15% |
Tổng nợ | 15,34 T | -10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,77 Tr | 15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -715,41 Tr | -637,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,20 Tr | 76,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 821,07 Tr | 119,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,99 Tr | 25,41% |
Dòng tiền tự do | -923,15 Tr | -198.489,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
5.520