Trang chủ300751 • SHE
add
Suzhou Maxwell Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
116,20 ¥ - 124,20 ¥
Phạm vi một năm
64,60 ¥ - 127,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,39 T CNY
Số lượng trung bình
8,37 Tr
Tỷ số P/E
39,61
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -31,30% |
Chi phí hoạt động | 471,59 Tr | 13,26% |
Thu nhập ròng | 269,36 Tr | -9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | 31,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -21,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,83 Tr | 6,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 0,75% |
Tổng tài sản | 21,78 T | -7,65% |
Tổng nợ | 13,92 T | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,36 Tr | -9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,00 Tr | 109,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,16 Tr | -300,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,38 Tr | -75,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,53 Tr | -174,90% |
Dòng tiền tự do | -567,05 Tr | 41,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
5.520