Trang chủ300747 • SHE
add
Wuhan Raycus Fbr Lsr Tchnlgs C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,21 ¥ - 26,05 ¥
Phạm vi một năm
16,06 ¥ - 34,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,41 T CNY
Số lượng trung bình
20,95 Tr
Tỷ số P/E
130,77
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,95 Tr | 20,73% |
Chi phí hoạt động | 153,38 Tr | 30,94% |
Thu nhập ròng | 56,16 Tr | 73,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 44,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,19 Tr | -4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 19,07% |
Tổng tài sản | 5,36 T | -6,24% |
Tổng nợ | 1,94 T | -18,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,16 Tr | 73,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,06 Tr | 21,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,47 Tr | -257,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,71 Tr | -1.612,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,08 Tr | -65,93% |
Dòng tiền tự do | 338,89 Tr | -9,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
3.449