Trang chủ300747 • SHE
add
Wuhan Raycus Fbr Lsr Tchnlgs C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,97 ¥ - 24,91 ¥
Phạm vi một năm
16,06 ¥ - 34,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 T CNY
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
100,05
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 841,48 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 145,17 Tr | 15,22% |
Thu nhập ròng | 49,90 Tr | 106,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 87,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,31 Tr | -22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 81,76% |
Tổng tài sản | 5,40 T | -1,03% |
Tổng nợ | 1,93 T | -7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,90 Tr | 106,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,28 Tr | 153,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,93 Tr | 49,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,41 Tr | 95,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,71 Tr | 129,95% |
Dòng tiền tự do | -99,36 Tr | 48,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
3.449