Trang chủ300745 • SHE
add
Shinry Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,77 ¥ - 28,04 ¥
Phạm vi một năm
13,75 ¥ - 29,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
11,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 612,00 Tr | 36,15% |
Chi phí hoạt động | 81,12 Tr | -3,61% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 108,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 106,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,16 Tr | 567,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -10,34% |
Tổng tài sản | 4,36 T | -0,65% |
Tổng nợ | 2,11 T | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 108,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,81 Tr | 889,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,86 Tr | -464,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,69 Tr | 1,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,27 Tr | -59,81% |
Dòng tiền tự do | 118,91 Tr | 225,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
2.166