Trang chủ300741 • SHE
add
Huabao Flavours & Fragrances Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,19 ¥ - 17,52 ¥
Phạm vi một năm
14,16 ¥ - 22,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 389,82 Tr | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 128,22 Tr | -1,94% |
Thu nhập ròng | 63,61 Tr | -6,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,32 | -0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,11 Tr | -29,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | -3,54% |
Tổng tài sản | 7,47 T | -7,01% |
Tổng nợ | 491,05 Tr | -28,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,61 Tr | -6,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,07 Tr | -54,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 Tr | -106,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,66 Tr | -1.131,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,03 Tr | -104,58% |
Dòng tiền tự do | -167,50 Tr | -949,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.225