Trang chủ300741 • SHE
add
Huabao Flavours & Fragrances Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,78 ¥ - 18,25 ¥
Phạm vi một năm
14,16 ¥ - 22,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,11 T CNY
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,45 Tr | -13,01% |
Chi phí hoạt động | 179,61 Tr | 28,09% |
Thu nhập ròng | -35,36 Tr | -202,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,35 | -217,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,53 Tr | -172,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -218,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | 1,29% |
Tổng tài sản | 7,49 T | -5,28% |
Tổng nợ | 499,98 Tr | -21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,36 Tr | -202,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,69 Tr | -12,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -803,52 Tr | -1.363,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,57 Tr | 90,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -756,92 Tr | -256,09% |
Dòng tiền tự do | 127,04 Tr | 20,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.225