Trang chủ300740 • SHE
add
SYoung Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,88 ¥ - 20,25 ¥
Phạm vi một năm
9,78 ¥ - 25,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T CNY
Số lượng trung bình
17,67 Tr
Tỷ số P/E
51,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 909,30 Tr | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 591,78 Tr | 18,29% |
Thu nhập ròng | 12,58 Tr | 210,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 190,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,95 Tr | 109,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,31 Tr | 39,76% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 6,76% |
Tổng nợ | 2,21 T | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,58 Tr | 210,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,63 Tr | 201,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,91 Tr | 68,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,34 Tr | -4,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,70 Tr | 148,63% |
Dòng tiền tự do | -88,26 Tr | 48,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.040