Trang chủ300740 • SHE
add
SYoung Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,80 ¥ - 25,85 ¥
Phạm vi một năm
9,78 ¥ - 25,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T CNY
Số lượng trung bình
19,74 Tr
Tỷ số P/E
72,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 781,15 Tr | 17,87% |
Thu nhập ròng | 81,41 Tr | 23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,01 Tr | 19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,88 Tr | -0,35% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 3,54% |
Tổng nợ | 2,06 T | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,41 Tr | 23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,15 Tr | 485,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,42 Tr | -44,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,19 Tr | -176,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,34 Tr | -41,45% |
Dòng tiền tự do | 155,99 Tr | 289,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.040