Trang chủ300737 • SHE
add
Keshun Waterproof Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ¥ - 5,08 ¥
Phạm vi một năm
3,73 ¥ - 7,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T CNY
Số lượng trung bình
12,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -12,56% |
Chi phí hoạt động | 294,42 Tr | -27,21% |
Thu nhập ròng | 32,33 Tr | 51,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 73,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,94 Tr | 163,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 22,32% |
Tổng tài sản | 14,66 T | -0,92% |
Tổng nợ | 9,61 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,33 Tr | 51,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,17 Tr | 22,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,35 Tr | -87,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,65 Tr | -82,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,95 Tr | -122,20% |
Dòng tiền tự do | -141,61 Tr | 82,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
3.854