Trang chủ300737 • SHE
add
Keshun Waterproof Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,15 ¥ - 5,32 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 6,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T CNY
Số lượng trung bình
15,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 343,00 Tr | 16,63% |
Thu nhập ròng | -26,87 Tr | -183,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | -193,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,25 Tr | -45,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 T | 22,89% |
Tổng tài sản | 15,00 T | 2,30% |
Tổng nợ | 10,38 T | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,87 Tr | -183,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,75 Tr | -259,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,68 Tr | 115,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,12 Tr | 35,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,16 Tr | 165,57% |
Dòng tiền tự do | -88,91 Tr | 35,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
3.748