Trang chủ300736 • SHE
add
Bybon Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,30 ¥ - 20,87 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 22,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CNY
Số lượng trung bình
12,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,40 Tr | -21,12% |
Chi phí hoạt động | 15,94 Tr | 34,10% |
Thu nhập ròng | -7,64 Tr | -6.171,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,05 | -7.933,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,59 Tr | -1.058,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,56 Tr | -64,74% |
Tổng tài sản | 127,35 Tr | -19,46% |
Tổng nợ | 48,15 Tr | -20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,64 Tr | -6.171,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,76 Tr | -120,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 228,89 N | -99,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | -4,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,61 Tr | -193,75% |
Dòng tiền tự do | -35,57 Tr | -41,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
191