Trang chủ300733 • SHE
add
Chengdu Xiling Power Scinc & Tech Inc Co
Giá đóng cửa hôm trước
16,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,51 ¥ - 17,04 ¥
Phạm vi một năm
11,30 ¥ - 25,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T CNY
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
56,51
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 487,88 Tr | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 39,63 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | 19,90 Tr | 54,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 44,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,59 Tr | 16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,40 Tr | 19,07% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 8,46% |
Tổng nợ | 1,57 T | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,90 Tr | 54,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,99 Tr | 361,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,45 Tr | -239,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,11 Tr | -518,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,43 Tr | 169,25% |
Dòng tiền tự do | -82,10 Tr | 44,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
2.523