Trang chủ300732 • SHE
add
Henan ZhongGong Desgn & Rsrch Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,34 ¥ - 8,48 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 12,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
14,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,79 Tr | 46,74% |
Chi phí hoạt động | 104,89 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | -14,86 Tr | 71,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,43 | 80,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | 64,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,91 Tr | 3,43% |
Tổng tài sản | 6,58 T | -1,90% |
Tổng nợ | 3,93 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,86 Tr | 71,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,62 Tr | 22,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,41 Tr | 4,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,41 Tr | 28,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,01 Tr | 26,06% |
Dòng tiền tự do | -19,70 Tr | -1.159,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
3.240