Trang chủ300732 • SHE
add
Henan ZhongGong Desgn & Rsrch Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ¥ - 7,76 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 12,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
11,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 316,27 Tr | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 63,36 Tr | -35,46% |
Thu nhập ròng | -29,64 Tr | 51,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,37 | 47,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,09 Tr | 159,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,46 Tr | 10,48% |
Tổng tài sản | 6,56 T | -2,54% |
Tổng nợ | 3,59 T | -9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,64 Tr | 51,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,63 Tr | 9.035,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 Tr | 62,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 Tr | -115,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,88 Tr | 168,26% |
Dòng tiền tự do | 23,86 Tr | 146,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
3.240