Trang chủ300731 • SHE
add
Shenzhen Cotran New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,92 ¥ - 47,00 ¥
Phạm vi một năm
17,70 ¥ - 61,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T CNY
Số lượng trung bình
11,32 Tr
Tỷ số P/E
170,00
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 298,29 Tr | 37,21% |
Chi phí hoạt động | 36,94 Tr | 22,42% |
Thu nhập ròng | 9,43 Tr | 20,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,66 Tr | 18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,51 Tr | 24,66% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 7,03% |
Tổng nợ | 556,22 Tr | 14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,43 Tr | 20,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,15 Tr | -28,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | 86,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,41 Tr | 184,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,72 Tr | 228,94% |
Dòng tiền tự do | -21,09 Tr | 60,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.088