Trang chủ300729 • SHE
add
Loctek Ergonomic Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,06 ¥ - 14,26 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 18,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 9,93% |
Chi phí hoạt động | 336,96 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | 39,97 Tr | -62,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -65,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,90 Tr | 32,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | -11,85% |
Tổng tài sản | 10,16 T | 13,50% |
Tổng nợ | 6,49 T | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,97 Tr | -62,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,79 Tr | 2,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,86 Tr | -462,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,60 Tr | -174,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,35 Tr | -105,09% |
Dòng tiền tự do | -365,06 Tr | -478,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
4.109