Trang chủ300727 • SHE
add
Ningbo Runhe High-Tech Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,60 ¥ - 37,54 ¥
Phạm vi một năm
19,23 ¥ - 48,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T CNY
Số lượng trung bình
10,17 Tr
Tỷ số P/E
47,11
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,24 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 59,56 Tr | 5,96% |
Thu nhập ròng | 33,64 Tr | 54,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | 52,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,77 Tr | 24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,62 Tr | -11,19% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 7,42% |
Tổng nợ | 433,80 Tr | -34,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,64 Tr | 54,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,54 Tr | 19,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,24 Tr | -388,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,62 Tr | -38,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,89 Tr | -329,04% |
Dòng tiền tự do | 36,09 Tr | 24,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
674