Trang chủ300727 • SHE
add
Ningbo Runhe High-Tech Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,97 ¥ - 33,78 ¥
Phạm vi một năm
19,68 ¥ - 48,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
40,34
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 350,18 Tr | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 54,72 Tr | 1,29% |
Thu nhập ròng | 37,54 Tr | 32,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 29,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,12 Tr | 28,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,97 Tr | -15,05% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 3,53% |
Tổng nợ | 454,61 Tr | -38,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,54 Tr | 32,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,18 Tr | -11,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,70 Tr | -24,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,55 N | 64,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -791,37 N | -103,15% |
Dòng tiền tự do | 13,74 Tr | -63,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
674