Trang chủ300724 • SHE
add
Shenzhen S.C New Energy Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
53,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,23 ¥ - 54,27 ¥
Phạm vi một năm
42,44 ¥ - 83,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,51 T CNY
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | 58,95% |
Chi phí hoạt động | 438,67 Tr | 136,42% |
Thu nhập ròng | 708,04 Tr | 22,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,27 | -23,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 710,72 Tr | 9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | 65,00% |
Tổng tài sản | 32,70 T | -16,48% |
Tổng nợ | 20,90 T | -29,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 708,04 Tr | 22,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,50 Tr | 710,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,54 T | 13.546,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,46 Tr | -745,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 T | 1.414,60% |
Dòng tiền tự do | -369,69 Tr | 86,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.017