Trang chủ300723 • SHE
add
ApicHope Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,72 ¥ - 48,88 ¥
Phạm vi một năm
15,01 ¥ - 81,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,78 T CNY
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 230,21 Tr | -29,66% |
Chi phí hoạt động | 199,25 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | -62,54 Tr | 78,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,17 | 69,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,88 Tr | -145,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,91 Tr | 10,04% |
Tổng tài sản | 4,53 T | -0,82% |
Tổng nợ | 2,73 T | 16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,54 Tr | 78,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 Tr | 101,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 282,69 Tr | 125,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,16 Tr | -134,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,61 Tr | -78,46% |
Dòng tiền tự do | -187,55 Tr | 48,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
1.484