Trang chủ300721 • SHE
add
Jiang Su Yida Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,19 ¥
Phạm vi một năm
10,92 ¥ - 20,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 420,00 Tr | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 31,01 Tr | -24,90% |
Thu nhập ròng | -26,84 Tr | -1.582,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,39 | -1.738,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,85 Tr | -79,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,00 Tr | -29,16% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -1,20% |
Tổng nợ | 1,43 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,84 Tr | -1.582,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,76 Tr | -308,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,46 Tr | -95,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,90 Tr | -58,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,29 Tr | -302,77% |
Dòng tiền tự do | -259,87 Tr | -551,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.009