Trang chủ300719 • SHE
add
Beijing Andawell Scinc & Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,36 ¥ - 16,79 ¥
Phạm vi một năm
13,06 ¥ - 27,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CNY
Số lượng trung bình
13,30 Tr
Tỷ số P/E
16.098,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,32 Tr | 27,46% |
Chi phí hoạt động | 55,37 Tr | 50,26% |
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -248,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,57 | -216,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,26 Tr | -147,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,18 Tr | -7,77% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 10,60% |
Tổng nợ | 647,27 Tr | 51,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -248,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,91 Tr | 80,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,72 Tr | 61,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,70 Tr | 398,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,93 Tr | 92,20% |
Dòng tiền tự do | -35,35 Tr | 69,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
718