Trang chủ300717 • SHE
add
Jiangsu Huaxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,25 ¥ - 19,84 ¥
Phạm vi một năm
12,12 ¥ - 27,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
34,99
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,98 Tr | 27,25% |
Chi phí hoạt động | 13,28 Tr | -10,50% |
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 68,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 32,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,45 Tr | 53,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,94 Tr | 28,37% |
Tổng tài sản | 981,82 Tr | 22,56% |
Tổng nợ | 255,11 Tr | 124,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 68,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,32 Tr | 238,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | -84,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 Tr | 20,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,58 Tr | 1.698,32% |
Dòng tiền tự do | -20,07 Tr | -93,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
384