Trang chủ300713 • SHE
add
Shenzhen Increase Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,61 ¥ - 17,12 ¥
Phạm vi một năm
11,58 ¥ - 23,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,18 Tr | 104,19% |
Chi phí hoạt động | 33,34 Tr | -6,82% |
Thu nhập ròng | -18,86 Tr | 9,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,10 | 55,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,22 Tr | 19,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,00 Tr | 41,44% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 9,61% |
Tổng nợ | 562,34 Tr | 44,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,86 Tr | 9,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,66 Tr | 1.422,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -941,50 N | 97,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,79 Tr | 11,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,49 Tr | 820,17% |
Dòng tiền tự do | -7,37 Tr | 87,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
616