Trang chủ300711 • SHE
add
GHT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,49 ¥ - 20,83 ¥
Phạm vi một năm
17,62 ¥ - 31,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
60,92
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,18 Tr | 43,72% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | 56,93% |
Thu nhập ròng | 15,42 Tr | 13,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | -21,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 Tr | -70,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,53 Tr | -23,61% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 31,23% |
Tổng nợ | 436,16 Tr | 60,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,42 Tr | 13,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | 114,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,86 Tr | 154,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,51 Tr | -170,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,65 Tr | 104,25% |
Dòng tiền tự do | 71,14 Tr | 345,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
608