Trang chủ300711 • SHE
add
GHT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,99 ¥ - 22,39 ¥
Phạm vi một năm
17,62 ¥ - 31,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
7,14 Tr
Tỷ số P/E
62,69
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,82 Tr | 68,03% |
Chi phí hoạt động | 66,99 Tr | 55,98% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 68,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,23 Tr | 56,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,96 Tr | -9,46% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 40,59% |
Tổng nợ | 538,80 Tr | 89,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 68,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,45 Tr | 228,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,80 Tr | -3.730,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,64 Tr | -21,29% |
Dòng tiền tự do | 19,01 Tr | 56,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
608