Trang chủ300708 • SHE
add
Focus Lightings Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,51 ¥ - 8,68 ¥
Phạm vi một năm
6,40 ¥ - 10,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T CNY
Số lượng trung bình
26,56 Tr
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 905,44 Tr | 31,50% |
Chi phí hoạt động | 58,49 Tr | 31,29% |
Thu nhập ròng | 56,05 Tr | 20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | -8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,20 Tr | 14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -13,61% |
Tổng tài sản | 5,25 T | 9,13% |
Tổng nợ | 2,43 T | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,05 Tr | 20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,52 Tr | -40,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,82 Tr | -423,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,51 Tr | 1.125,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,39 Tr | -107,29% |
Dòng tiền tự do | 70,79 Tr | 511,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.469