Trang chủ300706 • SHE
add
Fujian Acetron New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,96 ¥ - 38,46 ¥
Phạm vi một năm
16,95 ¥ - 52,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T CNY
Số lượng trung bình
12,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,96 Tr | 17,75% |
Chi phí hoạt động | 28,13 Tr | 71,25% |
Thu nhập ròng | -25,79 Tr | -415,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,93 | -367,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,18 Tr | -127,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,79 Tr | 48,58% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 12,63% |
Tổng nợ | 1,17 T | 27,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,79 Tr | -415,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,69 Tr | 681,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,08 Tr | 26,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,65 Tr | -56,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,33 Tr | 46,47% |
Dòng tiền tự do | -115,70 Tr | -1.176,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
504