Trang chủ300706 • SHE
add
Fujian Acetron New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,27 ¥ - 34,66 ¥
Phạm vi một năm
16,95 ¥ - 52,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
8,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 419,74 Tr | 21,80% |
Chi phí hoạt động | 16,14 Tr | -8,88% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -126,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -121,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,76 Tr | 40,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,79 Tr | 38,84% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 13,91% |
Tổng nợ | 1,36 T | 28,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -126,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,27 Tr | -229,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,13 Tr | -104,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,42 Tr | 177,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,77 Tr | 36,55% |
Dòng tiền tự do | -70,63 Tr | -38,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
504