Trang chủ300705 • SHE
add
Hunan Jiudian Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,08 ¥ - 17,32 ¥
Phạm vi một năm
14,41 ¥ - 26,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T CNY
Số lượng trung bình
12,91 Tr
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,92 Tr | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 441,21 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 165,65 Tr | 4,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,30 | -0,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,36 Tr | 2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,69 Tr | 2,97% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 15,12% |
Tổng nợ | 941,54 Tr | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,65 Tr | 4,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,59 Tr | -28,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,63 Tr | 75,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,66 Tr | -85,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,71 Tr | -87,01% |
Dòng tiền tự do | 3,46 Tr | -96,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
2.221