Trang chủ300703 • SHE
add
Cre8 Direct Ningbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,40 ¥ - 24,98 ¥
Phạm vi một năm
9,92 ¥ - 39,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
6,62 Tr
Tỷ số P/E
34,56
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 605,21 Tr | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 155,46 Tr | 30,10% |
Thu nhập ròng | 29,86 Tr | 34,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 22,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,42 Tr | 16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,50 Tr | 36,28% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 15,08% |
Tổng nợ | 1,03 T | 18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,86 Tr | 34,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,91 Tr | -1,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,78 Tr | -60,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,09 Tr | -39,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,64 Tr | -43,18% |
Dòng tiền tự do | -72,16 Tr | -1.258,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
2.541