Trang chủ300702 • SHE
add
Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,48 ¥ - 25,15 ¥
Phạm vi một năm
15,52 ¥ - 31,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 T CNY
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
46,04
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 719,55 Tr | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 201,10 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | 71,42 Tr | 123,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 107,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,92 Tr | 49,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,22 Tr | -21,60% |
Tổng tài sản | 6,56 T | 2,08% |
Tổng nợ | 2,84 T | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,42 Tr | 123,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,12 Tr | 664,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,79 Tr | -116,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,55 Tr | -173,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,90 Tr | -43,25% |
Dòng tiền tự do | -32,40 Tr | 84,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.532