Trang chủ300701 • SHE
add
Senba Sensing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,01 ¥ - 12,31 ¥
Phạm vi một năm
7,79 ¥ - 15,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
7,12 Tr
Tỷ số P/E
54,04
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,40 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 23,43 Tr | 3,57% |
Thu nhập ròng | 31,54 Tr | 70,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,81 | 66,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,11 Tr | 8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,83 Tr | 32,80% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 4,22% |
Tổng nợ | 117,63 Tr | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,54 Tr | 70,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,78 Tr | -40,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,96 Tr | 85,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -864,45 N | 91,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | 97,82% |
Dòng tiền tự do | -9,92 Tr | -449,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
1.089