Trang chủ300700 • SHE
add
Changsha DIALINE Nw Mtrl Sci&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,38 ¥ - 11,96 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 14,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T CNY
Số lượng trung bình
11,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,82 Tr | 56,55% |
Chi phí hoạt động | 25,42 Tr | -9,08% |
Thu nhập ròng | -35,21 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,27 | 46,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,01 Tr | 36,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,72 Tr | -19,11% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -12,04% |
Tổng nợ | 829,36 Tr | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,21 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,17 Tr | -143,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -6,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,39 Tr | -19,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,76 Tr | -408,76% |
Dòng tiền tự do | 22,09 Tr | -67,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
770