Trang chủ300698 • SHE
add
Wanma Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,18 ¥ - 39,10 ¥
Phạm vi một năm
29,00 ¥ - 57,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
120,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 217,90 Tr | 35,56% |
Chi phí hoạt động | 50,58 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | -21,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,56 Tr | 18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,95 Tr | 11,38% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 23,15% |
Tổng nợ | 627,12 Tr | 38,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,60 Tr | 1.079,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 Tr | 75,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,52 Tr | -190,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,05 Tr | -196,51% |
Dòng tiền tự do | 9,00 Tr | 112,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
609