Trang chủ300698 • SHE
add
Wanma Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,78 ¥ - 50,09 ¥
Phạm vi một năm
29,00 ¥ - 57,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T CNY
Số lượng trung bình
9,34 Tr
Tỷ số P/E
152,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,55 Tr | 34,62% |
Chi phí hoạt động | 46,01 Tr | 35,93% |
Thu nhập ròng | 11,45 Tr | -20,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -41,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,57 Tr | -45,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,02 Tr | 32,85% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 26,92% |
Tổng nợ | 606,20 Tr | 59,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,45 Tr | -20,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,01 Tr | 3,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,72 Tr | 126,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,26 Tr | -160,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,57 Tr | 50,90% |
Dòng tiền tự do | 128,21 Tr | 620,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
609