Trang chủ300698 • SHE
add
Wanma Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,11 ¥ - 44,20 ¥
Phạm vi một năm
25,63 ¥ - 53,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
5,09 Tr
Tỷ số P/E
106,61
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,74 Tr | 19,80% |
Chi phí hoạt động | 45,99 Tr | 43,60% |
Thu nhập ròng | 15,25 Tr | -35,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | -46,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,66 Tr | -30,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,86 Tr | 91,02% |
Tổng tài sản | 926,73 Tr | 6,14% |
Tổng nợ | 452,46 Tr | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,25 Tr | -35,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -137,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,29 Tr | -3,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,65 Tr | 463,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,70 Tr | 301,88% |
Dòng tiền tự do | -70,73 Tr | -1.174,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
595