Trang chủ300695 • SHE
add
Zhejiang Zhaofeng Mechncl & Elctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109,85 ¥ - 119,20 ¥
Phạm vi một năm
26,57 ¥ - 123,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 T CNY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
47,21
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,13 Tr | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 19,57 Tr | -13,58% |
Thu nhập ròng | 35,54 Tr | -11,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,64 | -10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,24 Tr | 7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 2,17% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 0,52% |
Tổng nợ | 405,03 Tr | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,54 Tr | -11,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,76 Tr | -10,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,44 Tr | -563,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,71 Tr | 47,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,08 Tr | -5.014,08% |
Dòng tiền tự do | 8,60 Tr | 129,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
731