Trang chủ300695 • SHE
add
Zhejiang Zhaofeng Mechncl & Elctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90,88 ¥ - 94,00 ¥
Phạm vi một năm
27,76 ¥ - 123,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
27,09
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,27 Tr | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 18,04 Tr | 17,54% |
Thu nhập ròng | 231,63 Tr | 814,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 139,31 | 781,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,67 Tr | -21,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -5,28% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 10,25% |
Tổng nợ | 418,58 Tr | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,63 Tr | 814,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | -105,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,99 Tr | -2.632,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | 12,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,96 Tr | -763,67% |
Dòng tiền tự do | -81,50 Tr | -555,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
731