Trang chủ300694 • SHE
add
Wuxi Lihu Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,91 ¥ - 12,21 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 20,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
82,01
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 364,62 Tr | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 36,27 Tr | 14,63% |
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 42,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 48,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,35 Tr | 8,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,20 Tr | -7,91% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -3,63% |
Tổng nợ | 622,24 Tr | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 42,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,17 Tr | -114,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,20 Tr | 50,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,69 Tr | -104,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,19 Tr | -182,46% |
Dòng tiền tự do | -120,41 Tr | -194,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.341