Trang chủ300693 • SHE
add
Shenzhen Sinexcel Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,85 ¥ - 40,69 ¥
Phạm vi một năm
17,96 ¥ - 40,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T CNY
Số lượng trung bình
18,69 Tr
Tỷ số P/E
31,45
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 941,74 Tr | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 879,48% |
Thu nhập ròng | 155,22 Tr | 19,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | 16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,09 Tr | 15,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,37 Tr | -26,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,22 Tr | 19,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
2.495