Trang chủ300692 • SHE
add
Anhui Zhnghn nvrnmntl Prtctn Tchnlgy C L
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ¥ - 8,95 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 10,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
19,99 Tr
Tỷ số P/E
36,07
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,28 Tr | 20,45% |
Chi phí hoạt động | 33,98 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | 23,42 Tr | 186,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 137,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,54 Tr | 17,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,00 Tr | -18,54% |
Tổng tài sản | 6,84 T | 0,45% |
Tổng nợ | 4,31 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,42 Tr | 186,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 696,46 N | -98,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,30 Tr | 202,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | 98,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,33 Tr | 136,52% |
Dòng tiền tự do | 157,54 Tr | 433,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
1.006