Trang chủ300692 • SHE
add
Anhui Zhnghn nvrnmntl Prtctn Tchnlgy C L
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,07 ¥ - 8,25 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 10,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
15,71 Tr
Tỷ số P/E
50,22
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 246,77 Tr | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 22,99 Tr | -24,67% |
Thu nhập ròng | 40,51 Tr | 18,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,42 | 19,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,51 Tr | 24,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,95 Tr | -37,50% |
Tổng tài sản | 6,81 T | -2,12% |
Tổng nợ | 4,24 T | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,51 Tr | 18,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,65 Tr | 1.320,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 88,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,04 Tr | -162,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | -98,87% |
Dòng tiền tự do | -114,88 Tr | 20,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
1.006