Trang chủ300690 • SHE
add
Shandong Shuangyi Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,45 ¥
Phạm vi một năm
15,91 ¥ - 44,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
29,28
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,08 Tr | -23,88% |
Chi phí hoạt động | 21,19 Tr | -42,97% |
Thu nhập ròng | 44,67 Tr | 9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,78 | 44,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,91 Tr | -3,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,50 Tr | 20,91% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 4,97% |
Tổng nợ | 361,46 Tr | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,67 Tr | 9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,42 Tr | 76,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,25 Tr | -878,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | -206,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 Tr | -85,08% |
Dòng tiền tự do | 3,61 Tr | 132,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2000
Nhân viên
1.721