Trang chủ300689 • SHE
add
Shenzhen Chengtian Weiye Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,66 ¥ - 46,21 ¥
Phạm vi một năm
22,55 ¥ - 67,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
224,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,60 Tr | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 15,45 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 225,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 214,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,03 Tr | 123,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,41 Tr | 6,11% |
Tổng tài sản | 792,04 Tr | 3,15% |
Tổng nợ | 101,86 Tr | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 225,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,73 Tr | 292,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | -116,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,44 N | 95,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | -89,64% |
Dòng tiền tự do | -18,37 Tr | 43,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
622