Trang chủ300685 • SHE
add
Amoy Diagnostics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,18 ¥ - 22,70 ¥
Phạm vi một năm
19,27 ¥ - 27,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 T CNY
Số lượng trung bình
10,08 Tr
Tỷ số P/E
29,77
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,25 Tr | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 149,70 Tr | -13,10% |
Thu nhập ròng | 98,57 Tr | 23,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,08 | 24,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,92 Tr | 20,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 16,10% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 10,34% |
Tổng nợ | 308,16 Tr | 37,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,57 Tr | 23,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,33 Tr | 14,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,48 Tr | 45,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,92 Tr | -4,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,62 Tr | 115,37% |
Dòng tiền tự do | 62,79 Tr | 22,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
1.144