Trang chủ300685 • SHE
add
Amoy Diagnostics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,89 ¥ - 21,63 ¥
Phạm vi một năm
19,27 ¥ - 27,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T CNY
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
29,14
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 286,29 Tr | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 183,38 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 73,47 Tr | -11,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,66 | -6,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,51 Tr | -30,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 21,10% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 10,34% |
Tổng nợ | 287,25 Tr | 26,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,47 Tr | -11,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,80 Tr | 3,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,45 Tr | 32,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | 97,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 Tr | 104,12% |
Dòng tiền tự do | -53,07 Tr | -285,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
1.144