Trang chủ300684 • SHE
add
Jones Tech PLC
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,50 ¥ - 41,49 ¥
Phạm vi một năm
17,03 ¥ - 51,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 T CNY
Số lượng trung bình
17,36 Tr
Tỷ số P/E
37,87
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 550,22 Tr | 21,79% |
Chi phí hoạt động | 67,79 Tr | -15,38% |
Thu nhập ròng | 130,23 Tr | 87,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,67 | 54,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,91 Tr | 77,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 6,55% |
Tổng nợ | 532,64 Tr | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,23 Tr | 87,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,91 Tr | -187,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,59 Tr | -144,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,20 Tr | 186,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,95 Tr | -288,21% |
Dòng tiền tự do | -127,49 Tr | -88,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
834