Trang chủ300682 • SHE
add
Longshine Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,15 ¥ - 15,43 ¥
Phạm vi một năm
10,05 ¥ - 27,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,93 T CNY
Số lượng trung bình
20,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 903,66 Tr | -21,48% |
Chi phí hoạt động | 375,99 Tr | -9,53% |
Thu nhập ròng | 77,14 Tr | -37,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -20,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -40,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,63 Tr | -35,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 12,25% |
Tổng tài sản | 8,73 T | -13,65% |
Tổng nợ | 2,29 T | -13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,14 Tr | -37,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,98 Tr | -19,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,32 Tr | 142,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,25 Tr | -126,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,05 Tr | -68,10% |
Dòng tiền tự do | -215,14 Tr | -103,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.551