Trang chủ300681 • SHE
add
Zhuhai Enpower Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,44 ¥ - 28,27 ¥
Phạm vi một năm
21,90 ¥ - 44,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
8,43 Tr
Tỷ số P/E
43,69
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 988,88 Tr | 69,40% |
Chi phí hoạt động | 127,66 Tr | 50,56% |
Thu nhập ròng | 111,76 Tr | 580,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,30 | 302,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,97 Tr | 58,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 21,39% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 39,29% |
Tổng nợ | 3,93 T | 50,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,76 Tr | 580,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,00 Tr | -22,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,40 Tr | -49,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | -107,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,61 Tr | -206,66% |
Dòng tiền tự do | -290,97 Tr | -2.958,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
2.191