Trang chủ300676 • SHE
add
BGI Genomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,53 ¥ - 45,74 ¥
Phạm vi một năm
37,57 ¥ - 70,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,13 T CNY
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 453,51 Tr | -14,40% |
Thu nhập ròng | -27,17 Tr | 80,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | 82,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,90 Tr | 290,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -21,57% |
Tổng tài sản | 12,30 T | -7,40% |
Tổng nợ | 2,93 T | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,17 Tr | 80,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,84 Tr | 63,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,09 Tr | 59,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,13 Tr | -984,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -472,99 Tr | 29,02% |
Dòng tiền tự do | -503,11 Tr | -1,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.702