Trang chủ300675 • SHE
add
Shenzhen Institute of Bldng Rsrch CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,47 ¥ - 16,80 ¥
Phạm vi một năm
11,66 ¥ - 22,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
10,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,89 Tr | -44,53% |
Chi phí hoạt động | 23,44 Tr | -25,98% |
Thu nhập ròng | -16,54 Tr | -188,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,70 | -419,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,87 Tr | -203,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,21 Tr | 24,38% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -2,40% |
Tổng nợ | 788,63 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,54 Tr | -188,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,92 Tr | -23,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 73,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,22 Tr | -79,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -173,86% |
Dòng tiền tự do | -33,80 Tr | -39,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
847