Trang chủ300675 • SHE
add
Shenzhen Institute of Bldng Rsrch CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,38 ¥ - 16,48 ¥
Phạm vi một năm
11,66 ¥ - 21,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T CNY
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,97 Tr | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 35,07 Tr | -16,66% |
Thu nhập ròng | -17,85 Tr | -163,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,81 | -235,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,80 Tr | -606,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,32 Tr | 23,20% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 1,40% |
Tổng nợ | 809,35 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,85 Tr | -163,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,27 Tr | -4,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 Tr | 74,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,36 Tr | -133,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,17 Tr | -69,02% |
Dòng tiền tự do | -6,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
847