Trang chủ300674 • SHE
add
Yusys Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,17 ¥ - 21,62 ¥
Phạm vi một năm
17,20 ¥ - 33,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,70 T CNY
Số lượng trung bình
10,01 Tr
Tỷ số P/E
37,39
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 771,26 Tr | -10,42% |
Chi phí hoạt động | 208,77 Tr | -4,64% |
Thu nhập ròng | 58,70 Tr | -40,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | -33,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,26 Tr | -11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 50,50% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 10,82% |
Tổng nợ | 1,55 T | 21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,70 Tr | -40,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,55 Tr | -80,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -653,67 Tr | -26.187,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 377,02 Tr | 7.246,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,76 Tr | -244,03% |
Dòng tiền tự do | -58,73 Tr | -156,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.811