Trang chủ300674 • SHE
add
Yusys Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,17 ¥ - 25,10 ¥
Phạm vi một năm
17,20 ¥ - 33,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,28 T CNY
Số lượng trung bình
22,43 Tr
Tỷ số P/E
38,43
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,03 Tr | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 197,15 Tr | -7,36% |
Thu nhập ròng | 162,30 Tr | 24,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,24 | 23,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,80 Tr | 12,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 41,36% |
Tổng tài sản | 5,56 T | 5,82% |
Tổng nợ | 1,18 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,30 Tr | 24,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 Tr | 124,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 Tr | -106,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,09 Tr | 75,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,51 Tr | 74,96% |
Dòng tiền tự do | 21,33 Tr | 367,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.811