Trang chủ300670 • SHE
add
Jiangsu Daybright Intellgent Elec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,76 ¥ - 8,27 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
13,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,44 Tr | 37,75% |
Chi phí hoạt động | 19,93 Tr | -16,34% |
Thu nhập ròng | -27,76 Tr | -221,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,75 | -133,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,64 N | -106,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,19 Tr | 38,63% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -9,31% |
Tổng nợ | 1,26 T | -8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,76 Tr | -221,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,58 Tr | -25,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,13 Tr | 190,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,28 Tr | 12.390,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,99 Tr | 181,07% |
Dòng tiền tự do | -54,55 Tr | -199,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
337