Trang chủ300669 • SHE
add
Hangzhou Huning Elevator Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,20 ¥ - 26,71 ¥
Phạm vi một năm
17,52 ¥ - 38,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T CNY
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
309,36
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,83 Tr | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 15,98 Tr | 37,83% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -48,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | -49,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,95 Tr | -43,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,52 Tr | -14,69% |
Tổng tài sản | 998,44 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 124,40 Tr | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -48,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,72 Tr | -67,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,81 Tr | 93,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,10 Tr | 143,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 Tr | 103,03% |
Dòng tiền tự do | -27,34 Tr | -224,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
640