Trang chủ300667 • SHE
add
Beijing Beetech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,49 ¥ - 16,94 ¥
Phạm vi một năm
12,73 ¥ - 21,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
6,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,46 Tr | -3,32% |
Chi phí hoạt động | 54,70 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 68,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | 67,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,94 Tr | 39,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -201,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,73 Tr | 10,13% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -8,27% |
Tổng nợ | 300,22 Tr | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 68,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,67 N | 101,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 Tr | 55,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | 5,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,94 Tr | 83,95% |
Dòng tiền tự do | -36,68 Tr | 42,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
602