Trang chủ300666 • SHE
add
Konfoong Materials International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,51 ¥ - 77,88 ¥
Phạm vi một năm
40,26 ¥ - 88,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,65 T CNY
Số lượng trung bình
6,67 Tr
Tỷ số P/E
57,68
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 993,99 Tr | 32,56% |
Chi phí hoạt động | -425,39 Tr | -344,97% |
Thu nhập ròng | 114,02 Tr | 82,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 38,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,86 Tr | 308,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -91,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,76 Tr | -27,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,02 Tr | 82,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
2.512