Trang chủ300666 • SHE
add
Konfoong Materials International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85,20 ¥ - 87,42 ¥
Phạm vi một năm
63,30 ¥ - 114,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,90 T CNY
Số lượng trung bình
9,61 Tr
Tỷ số P/E
44,91
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 19,92% |
Chi phí hoạt động | 160,27 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 148,11 Tr | 17,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | -1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,31 Tr | 27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 100,30% |
Tổng tài sản | 10,23 T | 37,42% |
Tổng nợ | 5,47 T | 74,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,11 Tr | 17,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,32 Tr | 610,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,80 Tr | -30,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,59 Tr | -44,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,72 Tr | -450,39% |
Dòng tiền tự do | -300,34 Tr | 5,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
3.437