Trang chủ300665 • SHE
add
Zhuzhou Feilu High-tech Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,47 ¥ - 9,80 ¥
Phạm vi một năm
5,14 ¥ - 12,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
11,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,61 Tr | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 26,63 Tr | 29,27% |
Thu nhập ròng | -27,31 Tr | -47,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,01 | -49,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,42 Tr | -155,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,47 Tr | 46,61% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -2,75% |
Tổng nợ | 1,17 T | -8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,31 Tr | -47,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,40 Tr | -56,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,64 Tr | -1.188,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,48 Tr | 148,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,25 Tr | 171,43% |
Dòng tiền tự do | -92,26 Tr | -299,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
612